Cập nhật thông tin thị trường tỷ giá trong cả nước. Mời bạn đọc tham khảo giá đô la mới nhất hôm nay trên thị trường được update vào lúc sáng sớm 8:30:10
Thông tin chi tiết giá đô la mới nhất hôm nay
Theo ghi nhận từ thị trường tỷ giá trong nước hôm nay. Giá đô la hôm nay có nhiều chuyển biến khi bước sang tuần mới. Cụ thể mức giá của các ngoại tệ ngân hàng nhìn chung là đang giảm dần.
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng
Kí hiệu | Ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản | Hôm qua | +-% | 52 tuần thấp | 52 tuần cao |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | ![]() |
23210 | 23330 | 23210 | 23190 | 0.09 | 22995 | 23375 |
EUR | ![]() |
25876.29 | 26733.59 | 25954.15 | 26085.96 | -0.51 | 25775.56 | 27370.49 |
GBP | ![]() |
28788.73 | 29249.68 | 28991.67 | 29114.35 | -0.42 | 28976.64 | 30832.75 |
JPY | ![]() |
208.29 | 216.52 | 210.39 | 211.69 | -0.61 | 199.98 | 216.12 |
THB | ![]() |
740.47 | 771.36 | 740.47 | 742.64 | -0.29 | 674.82 | 746.61 |
HKD | ![]() |
2938.7 | 3003.73 | 2959.42 | 2962.23 | -0.09 | 2910.9 | 2968.68 |
AUD | ![]() |
15999.78 | 16370.05 | 16096.36 | 16197.8 | -0.63 | 15818.65 | 17244.84 |
CAD | ![]() |
17481.3 | 17940 | 17640.06 | 17658.97 | -0.11 | 16863.59 | 18128.11 |
CHF | ![]() |
23104.42 | 23662.91 | 23267.29 | 23401.9 | -0.58 | 22612.54 | 24197.47 |
DKK | ![]() |
0 | 3552.4 | 3444.44 | 3461.31 | -0.49 | 3415.8 | 3631.27 |
INR | ![]() |
0 | 352.19 | 338.89 | 338.45 | 0.13 | 313.38 | 339.97 |
KRW | ![]() |
18.06 | 20.61 | 19.01 | 19.11 | -0.52 | 18.81 | 20.56 |
KWD | ![]() |
0 | 79340.44 | 76345.01 | 76345.01 | 0.00 | 75806.12 | 77028.48 |
MYR | ![]() |
0 | 5652.27 | 5580.05 | 5588.15 | -0.14 | 5520.05 | 5704.37 |
NOK | ![]() |
0 | 2741.25 | 2657.94 | 2683.51 | -0.95 | 2599.5 | 2838.19 |
RUB | ![]() |
0 | 405.32 | 363.74 | 365.49 | -0.48 | 329.27 | 373.45 |
SAR | ![]() |
0 | 6427.29 | 6184.63 | 6184.63 | 0.00 | 6120.44 | 6230.87 |
SEK | ![]() |
0 | 2495.97 | 2434.68 | 2463.47 | -1.17 | 2387.04 | 2628.98 |
SGD | ![]() |
16884.2 | 17188.89 | 17003.22 | 17058.41 | -0.32 | 16720.42 | 17153.18 |
Bảng tỷ giá ngoại tệ tài chính
Các cặp tiền chính | Gía Ngoại tệ | Thay đổi | +-% | Biên độ ngày | Biên độ năm |
---|---|---|---|---|---|
EUR/USD | 1.1591 | -0.0019 | -0.1637 | 1.1567 – 1.1602 |
1.1567 – 1.1602
|
AUD/USD | 0.7438 | -0.0004 | -0.0537 | 0.7443 – 0.7451 |
0.7443 – 0.7451
|
GBP/USD | 1.3271 | -0.0007 | -0.0527 | 1.3254 – 1.3285 |
1.3254 – 1.3285
|
USD/JPY | 110.4400 | -0.2200 | -0.1988 | 110.3100 – 110.7200 |
110.3100 – 110.7200
|
USD/MXN | 17.67 | +0.01 | +0.05 | ||
EUR/JPY | 131.3288 | – | – | ||
EUR/SEK | 9.5328 | – | – | ||
EUR/GBP | 0.8895 | – | – | ||
USD/CAD | 1.3172 | -0.0012 | -0.0910 | 1.3182 – 1.3192 |
1.3182 – 1.3192
|
USD/CHF | 0.9968 | -0.0008 | -0.0802 | 0.9962 – 0.9971 |
0.9962 – 0.9971
|
EUR/CAD | 1.4511 | – | – | ||
EUR/CHF | 1.1478 | – | – | ||
EUR/HUF | 308.4257 | – | – | ||
GBP/JPY | 147.6374 | – | – | ||
NZD/USD | 0.72 | +0.00 | +0.08 | ||
USD/CNY | 6.4387 | 0.0370 | 0.5780 | 6.4135 – 6.4394 |
6.4135 – 6.4394
|
USD/HKD | 7.81 | -0.00 | -0.02 | ||
USD/IDR | 13,226.00 | -26.00 | -0.20 | ||
USD/INR | 64.11 | -0.01 | -0.01 | ||
USD/MYR | 4.19 | -0.01 | -0.36 | ||
USD/PHP | 51.18 | +0.01 | +0.02 | ||
USD/RUB | 57.49 | -0.01 | -0.02 | ||
USD/SGD | 1.3513 | 0.0003 | 0.0222 | 1.3487 – 1.3515 |
1.3487 – 1.3515
|
USD/THB | 33.04 | -0.01 | -0.03 | ||
USD/ZAR | 13.12 | -0.00 | -0.02 |
Tỷ giá chéo của các ngoại tệ
Currency | USD $ | EUR € | GBP £ | JPY ¥ | AUD $ | CAD C$ | CHF CHF | NZD $ | SGD S$ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD $ | – | 0.8629 | 0.7535 | 111.1111 | 1.3444 | 1.3172 | 0.9968 | 1.4411 | 1.3501 |
1 EUR € | 1.1589 | – | 0.8734 | 1.2817 | 1.5576 | 1.5272 | 1.1559 | 1.6703 | 1.5672 |
1 GBP £ | 1.3271 | 1.1449 | – | 146.5900 | 1.7819 | 1.7446 | 1.3194 | 1.9077 | 1.7936 |
1 JPY ¥ | 0.0090 | 0.7802 | 0.0068 | – | 0.0122 | 0.0119 | 0.0090 | 0.0130 | 0.0122 |
1 AUD $ | 0.7438 | 0.6420 | 0.5612 | 82.2500 | – | 0.9809 | 0.7422 | 1.0728 | 1.0059 |
1 CAD C$ | 0.7592 | 0.6548 | 0.5732 | 83.8250 | 1.0195 | – | 0.7566 | 1.0937 | 1.0258 |
1 CHF CHF | 1.0032 | 0.8651 | 0.7579 | 110.9550 | 1.3473 | 1.3217 | – | 1.4455 | 1.3551 |
1 NZD $ | 0.6939 | 0.5987 | 0.5242 | 76.7590 | 0.9321 | 0.9143 | 0.6918 | – | 0.9379 |
1 SGD S$ | 0.7407 | 0.6381 | 0.5575 | 81.8915 | 0.9941 | 0.9748 | 0.7380 | 1.0662 | – |
Tỷ giá ngoại tệ thay đổi hàng ngày và có sự chênh lệch giữa các đơn vị đại lý đổi tiền. Với tiện ích tỷ giá tiền tệ được Việt Báo tổng hợp tỷ giá các loại ngoại tệ chính như tỷ giá usd, tỷ giá euro, tỷ giá yên nhật, tỷ giá nhân dân tệ… từ các ngân hàng sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan tới chi tiết dựa vào sự chênh lệnh giá mua vào, bán ra, biểu đồ tỷ giá… của từng loại ngoại tệ.